Công cụ chuyển đổi khối lượng mol

Hydrogen (H)

Gram mỗi nốt ruồi (g/mol)

2 Thập phân

1 Hydrogen
1.01 Gram mỗi nốt ruồi

Đơn vị khối lượng mol

Gram MỗI NốT RuồI
1.01
KilôGam TrêN MỗI NốT RuồI
1.01×10-3

Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn

Hydrogen
1
ôXy
0.06
LưU HuỳNh
0.03
Clo
0.03
BàN Là
0.02
Nhấp vào giá trị dữ liệu ở bên phải sẽ tự động sao chép dữ liệu.