gram-mỗi-nốt-ruồi [ Công cụ chuyển đổi khối lượng mol ]

Gram mỗi nốt ruồi (g/mol)

Gram mỗi nốt ruồi (g/mol)

2 Thập phân

1 Gram mỗi nốt ruồi
1 Gram mỗi nốt ruồi

Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn

Hydrogen
0.99
ôXy
0.06
LưU HuỳNh
0.03
Clo
0.03
BàN Là
0.02
Nhấp vào giá trị dữ liệu ở bên phải sẽ tự động sao chép dữ liệu.