/nl-be/img/length [ Công cụ chuyển đổi độ dài ]

Km (km)

Mét (m)

2 Thập phân

1 Km
1,000 Mét

Hệ mét

Km
1
MéT
1,000
Decimetre
10,000
Centimet
100,000
MiliméT
1,000,000
Micrometre
1,000,000,000
NanôMéT
1012
Angstrom
1013

Anh / Mỹ

LiêN đOàN
0.21
DặM
0.62
Furlong
4.97
ChuỗI
49.71
GậY
198.84
SâN
1,093.61
ChâN
3,280.84
LiêN KếT
4,970.97
Tay
9,842.52
Inch
39,370.08
HàNg
393,700.79
Mil
39,370,078.74
Thou
39,370,078.74

Hải lý

DặM BiểN
0.54
HiểU Rõ
546.81

Thiên văn học

Parsec
3.24×10-14
NăM áNh SáNg
1.06×10-13
đơN Vị ThiêN VăN
6.68×10-9
PhúT áNh SáNg
5.56×10-8
Thứ Hai Nhẹ
3.34×10-6
Nhấp vào giá trị dữ liệu ở bên phải sẽ tự động sao chép dữ liệu.