Bảng xếp hạng
Loại
Đô la Mỹ USD |
Euro EUR |
Bảng Anh GBP |
Yen Nhật JPY |
Đô la Úc AUD |
Đô la Canada CAD |
Franc Thụy Sĩ CHF |
Nhân dân tệ của Trung Quốc CNY |
Đồng curon Thụy Điển SEK |
Đô la New Zealand NZD |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến
Giá trị tiền tệ thường được sử dụng từ /es-ni/favicon/currency đến
Tất cả các loại tiền tệ