1 Kilôgam trên giây
1,000 Gram trên giây
Trên giờ
- Miligram MỗI Giờ
3,600,000,000
- Gram MỗI Giờ
3,600,000
- KilôGam MỗI Giờ
3,600
- TấN MỗI Giờ
3.6
- Ounce MỗI Giờ
126,986.26
- Pound MỗI Giờ
7,936.64
- TấN NgắN MỗI Giờ
3.97
- TấN DàI MỗI Giờ
3.54
Mỗi ngày
- Miligam MỗI NgàY
86,400,000,000
- Gram MỗI NgàY
86,400,000
- KilôGam MỗI NgàY
86,400
- TấN MỗI NgàY
86.4
- Ounce MỗI NgàY
3,047,670.31
- Pound MỗI NgàY
190,479.37
- TấN NgắN MỗI NgàY
95.24
- TấN DàI MỗI NgàY
85.04
Mỗi năm
- Miligram MỗI NăM
3.16×1013
- Gram MỗI NăM
31,557,600,000
- KilôGam MỗI NăM
31,557,600
- TấN MỗI NăM
31,557.6
- Ounce MỗI NăM
1.11×109
- Pound MỗI NăM
69,572,589.96
- TấN NgắN MỗI NăM
34,786.29
- TấN DàI MỗI NăM
31,059.2